|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到4个相关采购商
进口总数量:4 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73269099 | 交易描述:Other Steel sheet pattern, size 10x30cm, painted color, used as a paint pattern in the laboratory. NCC: PPG Coatings (M) Sdn. Bhd. New 100%
数据已更新到:2022-03-22 更多 >
进口总数量:3 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73269099 | 交易描述:Other Tấm thép mẫu, kích thước 30x30cm, đã sơn màu, dùng làm tấm mẫu thử màu sơn trong phòng thí nghiệm. NCC: PPG COATINGS (M) SDN. BHD. Hàng mới 100%
数据已更新到:2022-06-23 更多 >
进口总数量:2 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73269099 | 交易描述:Other Mẫu thép sơn phủ hàng mới 100%, dùng làm vật liệu mẫu cho nghiên cứu và phát triển xe ô tô điện, nsx: PPG COATINGS (M) SDN. BHD.
数据已更新到:2022-05-11 更多 >
进口总数量:1 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:73269099 | 交易描述:Other Steel metal plate coated with paint (dried), size 10x20cm, used to compare paint color, manufacturer: PPG COATINGS (M) SDN. BHD. Sample goods, no payment, 100% new
数据已更新到:2023-10-26 更多 >
4 条数据